🔍 Search: SỰ TIẾN TỚI
🌟 SỰ TIẾN TỚI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
전진
(前進)
Danh từ
-
2
움직여서 앞으로 나아감.
2 SỰ TIẾN LÊN, SỰ TIẾN TỚI: Sự di chuyển tiến tới phía trước. -
1
정도나 수준 등이 발전하여 나아감.
1 SỰ TIẾN TRIỂN: Việc mức độ hay trình độ… phát triển theo chiều hướng tiến lên.
-
2
움직여서 앞으로 나아감.